Có 2 kết quả:
咕哝 gū nong ㄍㄨ • 咕噥 gū nong ㄍㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to murmur
(2) to mumble
(3) to grumble
(4) to mutter
(2) to mumble
(3) to grumble
(4) to mutter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to murmur
(2) to mumble
(3) to grumble
(4) to mutter
(2) to mumble
(3) to grumble
(4) to mutter
Bình luận 0